lưỡi trai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lưỡi trai+
- Peak, visor (ở mũ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lưỡi trai"
- Những từ có chứa "lưỡi trai" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
pearl impearl male boy tridactyl mother's boy trimensual pigeon-pair tridactylous pearl-fishery more...
Lượt xem: 569